btn-dangkyhocthu

Hyundai Tucson 2018 – Thông số kỹ thuật xe

ThÔNG SỐ KỸ THUẬT Hyundai Tucson

Hyundai Tucson

2.0 Tiêu chuẩn

Hyundai Tucson

2.0 Đặc biệt

Hyundai Tucson

2.0 Máy dầu

Hyundai Tucson

1.6 Turbo

Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018

Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) 4.475 x 1.850 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm xe (mm) 172
Động cơ Nu 2.0 MPI R 2.0 CRD-i 1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.995 1.591
Công suất cực đại (ps/rpm) 155/6.200 185/4.000 177/5.500
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) 192/4.000 400/1.750~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu 62
Hộp số 6AT 7DTC
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/ Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 225/60 R17 225/55 R18 245/45 R19

Ngoại thất Hyundai Tucson 2018

Dải đèn LED ban ngày x x x x
Rửa đèn x x x
Đèn chiếu sáng Bi Halogen LED LED LED
Đèn chiếu sáng tự động x x x x
Đèn chiếu góc tự động SBL x x x x
Đèn sương mù phía trước Halogen x x x x
Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ x x x x
Ốp gầm xe trước sau x
Ống xả kép x
Cụm đèn hậu LED LED LED LED

Nội thất & tiện nghi Hyundai Kona 2018

Vô lăng, cần số bọc da x x x x
DriveMode 3 chế độ x x x x
Chìa khoá thông minh x x x x
Tay nắm cửa mạ Crom x x x x
Kính điện tự động chống kẹt (ghế lái) x x x x
Kính điện (trước/sau) x x x x
Gạt tàn và châm thuốc x x x x
Ngăn lạnh phía trước x x x x
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama x x x
Taplo siêu sáng TFT 4.2″ x x x
Bluetooth Audio x x x x
Cảm biến lùi x x x x
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS x
Điều khiển hành trình x x x
Hệ thống chống trộm Immobilizer x x x x
Hệ thống định vị dẫn đường thông minh x x x x
Số loa 6 6 6 6
Cửa gió hàng ghế sau x x x x
Tấm chắn khoang hành lý x x x
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu x x x x
Ghế bọc da x x x x
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng x x x x
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng x x x
Ghế gập 6:4 x x x x

Hệ Thống An Toàn Hyundai Tucson 2018

Chống bó cứng phanh ABS x x x x
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA x x x x
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD x x x x
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS x x x x
Hệ thống ổn định chống trượt thân xe VSM x x x x
Hệ thống cân bằng điện tử ESC x x x x
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang
dốc HAC
x x x x
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC x x x x
Phanh tay điện tử EPB x x x
Khung xe thép cường lực AHSS x x x x
Cốp điện thông minh x x x
Giảm xóc hiệu suất cao (ASD) x
Số túi khí 2 6 6 6

Tiêu thụ nhiên liệu Hyundai Tucson 2018

Mức tiêu thụ nhiên liệu ( Lít / 100KM) Trong đô thị Ngoài đô thị Kết hợp
Tucson 1.6L T-GDI 9,3 5,95 7,2
Tucson 2.0L Xăng 10,17 5,42 7,1
Tucson 2.0L Diesel 6,76 4,31 5,2

Bạn có thể tham khảo một số bài viết hữu ích khác của ô tô Nam Định:

Tham khảo thêm sản phẩm của Hyundai Nam Định:

0943.865.855