btn-dangkyhocthu

Thông số kỹ thuật Grand i10 Hatchback

ThÔNG SỐ KỸ THUẬT GRAND i10 Hatchback

Hyundai i10 1.2

Số sàn bản thiếu

Hyundai i10 1.2

Số sàn bản đủ

Hyundai i10 1.2

Số tự động

Thông số kỹ thuật Grand i10

Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) 3,765 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ KAPPA 1.0/1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.248
Công suất cực đại (ps/rpm) 87/6,000
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) 119.68/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 43
Hộp số 5MT 5MT 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Thanh Xoắn
Thông số lốp 165/65R14

Trang bị Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng bọc da x x
Vô lăng trợ lực + gật gù x x x
Ghế bọc nỉ x x
Ghế bọc da x
Hàng ghế sau gập 6:4 x
Ghế lái chỉnh độ cao x x
Tấm chắn khoang hành ly x x x
Khóa cửa từ xa x
Chìa khóa thông minh x x
Radio + CD + AM/FM x
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường x x
Số loa 4 4 4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) x x x
Cảm biến lùi x x
Hệ thống chống trộm (immobilizer) x x
Khóa cửa trung tâm x x x
Gạt mưa phía sau x x x
Tẩu thuốc + Gạt tàn x x
Ngăn làm mát x x
Kính trang điểm bên ghế phụ x x x
Cốp mở điện x x x
Điều hòa chỉnh tay x x x

Trang bị Ngoại Thất

Gương chỉnh điện x
Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ x x
Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù x x
Gương chiếu hậu x x x
Lưới tản nhiệt mạ Crom x x

Trang bị Ngoại Thất

Túi khí đơn
Túi khí đôi x x
Hệ thống chống cứng phanh ABS x x
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD x x
Hệ thống cân bằng điện tử ESC x

Tiêu thụ nhiên liệu Grand i10

Mức tiêu thụ nhiên liệu ( Lít / 100KM) Trong đô thị Ngoài đô thị Kết hợp
Phiên bản 1.2 MT + 1.2MT BASE 9,2 4,67 6,3
Phiên bản 1.2 AT 9,2 4,67 6,3

Bạn có thể tham khảo một số bài viết hữu ích khác của ô tô Nam Định:

Tham khảo thêm sản phẩm của Hyundai Nam Định:

0943.865.855